Toyota Corolla Altis năm 2021 Hatchback

Found 0 items

Toyota Corolla Altis là phiên bản sedan hạng C (compact sedan) dựa trên nền tảng Corolla toàn cầu, tập trung vào thị trường châu Á, trong đó có Việt Nam. Xe nổi bật nhờ độ bền cao, tiết kiệm nhiên liệu và giá trị bán lại tốt, phù hợp với gia đình và cá nhân.


Lịch sử phát triển & mã thế hệ

  1. Thế hệ 1 (1966–1970):

    • Là dòng Corolla đời đầu, chưa có tên "Altis".

  2. Thế hệ 7 (1991–1995):

    • Mã E100, bắt đầu phổ biến tại châu Á.

  3. Thế hệ 9 (2000–2006):

    • Mã E120/E130, tên Corolla Altis chính thức xuất hiện.

  4. Thế hệ 10 (2006–2013):

    • Mã E140/E150, thiết kế hiện đại hơn, động cơ 1.6L/1.8L.

  5. Thế hệ 11 (2013–2018):

    • Mã E160/E170, nâng cấp công nghệ an toàn.

  6. Thế hệ 12 (2018–2023):

    • Mã E210, nền tảng TNGA, thiết kế trẻ trung.

  7. Thế hệ 13 (2023–nay):

    • Nâng cấp động cơ Hybrid, công nghệ Toyota Safety Sense 3.0.


Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam

  • Honda Civic (Nhật Bản)

  • Mazda3 (Nhật Bản)

  • Hyundai Elantra (Hàn Quốc)

  • Kia Cerato/K3 (Hàn Quốc)

  • Nissan Sylphy (Nhật Bản)

  • Mitsubishi Lancer/Attrage (Nhật Bản)


Toyota Corolla Altis tại Việt Nam

  • Phân phối: Lắp ráp trong nước (nhà máy Toyota Vĩnh Phúc).

  • Động cơ:

    • 1.8L xăng (139 mã lực, hộp số CVT).

    • 1.8L Hybrid (122 mã lực, tiết kiệm ~3.5L/100km).

  • Ưu điểm:

    • Thiết kế cân đối, nội thất tiện nghi.

    • An toàn với 7 túi khí, Toyota Safety Sense.

    • Chi phí bảo dưỡng hợp lý, mạng lưới dịch vụ rộng.

  • Giá bán: Khoảng 700–900 triệu VND (tùy phiên bản).

Corolla Altis là một trong những sedan hạng C bán chạy nhất tại Việt Nam, cạnh tranh trực tiếp với Honda Civic và Mazda3.

Hatchback là dòng xe ô tô đô thị có thiết kế ngắn gọn, cửa sau liền với kính và mở lên (thay vì có cốp riêng như sedan), mang lại sự linh hoạt, tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe phổ biến ở châu Âu và châu Á, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.

Đặc điểm nổi bật của xe Hatchback

1. Thiết kế

  • Cửa sau 5 cánh (bao gồm cả kính chắn sau) mở lên, dễ dàng bốc xếp hàng hóa.

  • Thân xe ngắn, gọn (thường dưới 4.5m), dễ lái và đỗ xe trong phố.

  • Kiểu dáng trẻ trung, hiện đại, phù hợp với giới trẻ và gia đình nhỏ.

2. Nội thất

  • Không gian linh hoạt, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng cốp.

  • Tiện nghi đủ dùng, một số model cao cấp có màn hình giải trí, hỗ trợ đa phương tiện.

  • Ghế ngồi thoải mái, nhưng hàng sau thường hẹp hơn so với sedan.

3. Hiệu suất

  • Động cơ nhỏ (1.0L - 2.0L), tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường phố.

  • Lái xe dễ dàng, linh hoạt nhờ kích thước nhỏ và tầm quan sát tốt.

  • Một số phiên bản thể thao (hot hatch) có động cơ mạnh (Ví dụ: Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R).

4. Phân khúc

  • Hatchback cỡ nhỏ (A-segment): Hyundai i10, Toyota Wigo.

  • Hatchback cỡ B (phổ thông): Honda Jazz, Toyota Yaris, Mazda2.

  • Hatchback cao cấp/hot hatch: Mercedes-Benz A-Class, BMW 1 Series, Ford Focus ST.


Ưu điểm

✅ Nhỏ gọn, dễ lái & đỗ xe trong đô thị đông đúc.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡ thấp.
✅ Cửa hậu mở rộng, dễ dàng bốc xếp đồ đạc.
✅ Giá rẻ hơn sedan/crossover cùng phân khúc.

Nhược điểm

❌ Không gian hàng sau hạn chế (so với sedan/crossover).
❌ Ít model cao cấp (trừ một số dòng như Audi A3, Mercedes A-Class).
❌ Khả năng off-road kém (vì gầm thấp, không phải SUV).


So sánh Hatchback vs. Sedan vs. SUV

Tiêu chí Hatchback Sedan SUV
Kích thước Ngắn, gọn (~4m) Dài hơn (~4.5m+) Cao, to (~4.6m+)
Cửa sau Mở lên (liền kính) Cốp riêng Cửa hậu lớn
Không gian Hạn chế hàng sau Rộng hơn Rộng nhất
Tiết kiệm xăng Tốt nhất Tốt Kém hơn
Giá thành Rẻ nhất Trung bình Cao nhất

Ai nên mua xe Hatchback?

  • Người thường xuyên di chuyển trong thành phố.

  • Giới trẻ, sinh viên, văn phòng cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm.

  • Người thích phong cách trẻ trung, thể thao (đặc biệt các dòng hot hatch).