Mercedes Benz EQS năm 2026 SUV

Found 0 items

Giới thiệu Mercedes EQS (Sedan & SUV)

Mercedes EQS là dòng xe điện hạng sang thuộc thương hiệu Mercedes-Benz, gồm hai biến thể: sedan và SUV. Đây là những mẫu xe điện cao cấp nhất trong dòng EQ, được phát triển trên nền tảng EVA2 (Electric Vehicle Architecture) hoàn toàn mới.

  • Mercedes EQS Sedan ra mắt vào tháng 4/2021, là mẫu sedan thuần điện đầu tiên của Mercedes-Benz, hướng đến sự sang trọng, công nghệ hiện đại và khả năng vận hành mạnh mẽ. Với thiết kế khí động học tối ưu (hệ số cản gió chỉ 0.20 Cd), xe có thể di chuyển hơn 700 km (WLTP) đối với phiên bản EQS 450+.
  • Mercedes EQS SUV được giới thiệu vào tháng 4/2022, là phiên bản gầm cao của EQS sedan, mang đến không gian rộng rãi hơn và có thể cấu hình 5 hoặc 7 chỗ. Xe vẫn giữ những công nghệ cao cấp như màn hình MBUX Hyperscreen, hệ dẫn động 4MATIC và tầm hoạt động lên đến 600 km (WLTP).

Cả hai phiên bản EQS đều được định vị trong phân khúc xe điện hạng sang, cạnh tranh với Tesla Model S, BMW iX và Audi Q8 e-tron.

Lịch sử phát triển

Mercedes-Benz đã lên kế hoạch điện hóa danh mục sản phẩm từ những năm 2010. Đến năm 2016, thương hiệu này giới thiệu khái niệm EQ, đặt nền tảng cho dòng xe điện tương lai.

  • 2019: Mercedes-Benz trình làng mẫu concept Vision EQS tại Triển lãm Ô tô Frankfurt, hé lộ thiết kế tương lai của dòng sedan điện hạng sang.
  • 2021: Mercedes EQS Sedan chính thức ra mắt, trở thành mẫu xe tiên phong trong phân khúc sedan điện siêu sang của thương hiệu Đức. Xe được trang bị hệ thống lái bán tự động Drive Pilot (cấp độ 3) và nhiều công nghệ đột phá.
  • 2022: EQS SUV ra mắt, mở rộng dòng sản phẩm EQS sang phân khúc SUV hạng sang. Đây là bước đi quan trọng giúp Mercedes-Benz cạnh tranh trong thị trường xe điện gầm cao.
  • Tương lai: Mercedes-Benz tiếp tục nâng cấp dòng EQS với các phiên bản hiệu suất cao AMG và mở rộng hệ sinh thái xe điện, tiến tới mục tiêu trở thành hãng xe không phát thải CO₂ vào năm 2039.

Kết luận

Mercedes EQS (Sedan & SUV) đánh dấu một bước tiến quan trọng trong chiến lược điện hóa của Mercedes-Benz. Với thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành ấn tượng, EQS không chỉ cạnh tranh với các mẫu xe điện cao cấp khác mà còn thể hiện tầm nhìn của Mercedes-Benz trong kỷ nguyên xe điện.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).