Hyundai Santa Fe năm 2021 SUV

Found 0 items

Hyundai Santa Fe là một trong những mẫu SUV nổi bật của Hyundai, ra mắt lần đầu tiên vào năm 2000. Dưới đây là tóm tắt lịch sử các thế hệ Hyundai Santa Fe và thời gian ra mắt tại thị trường Việt Nam (nếu có):


Thế hệ 1 (2000 - 2006)

  • Ra mắt toàn cầu: Năm 2000.

  • Đặc điểm nổi bật:

    • Santa Fe là mẫu SUV đầu tiên của Hyundai, mang phong cách thiết kế đơn giản nhưng thực dụng.
    • Xe sử dụng động cơ xăng 2.4L, 2.7L hoặc diesel 2.0L CRDi.
    • Ban đầu, Santa Fe được thiết kế để cạnh tranh với Toyota RAV4 và Honda CR-V.
  • Tại Việt Nam: Santa Fe thế hệ đầu tiên ít phổ biến, chủ yếu thông qua nhập khẩu tư nhân.


Thế hệ 2 (2006 - 2012)

  • Ra mắt toàn cầu: Năm 2006.

  • Đặc điểm nổi bật:

    • Thiết kế hiện đại hơn với kích thước lớn hơn.
    • Trang bị nhiều công nghệ mới, như động cơ diesel CRDi 2.2L nổi tiếng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
    • Lần đầu tiên được cung cấp các tùy chọn 5 hoặc 7 chỗ ngồi.
  • Tại Việt Nam:

    • Hyundai Santa Fe thế hệ thứ hai được nhập khẩu chính hãng, trở nên phổ biến từ khoảng năm 2007.

Thế hệ 3 (2012 - 2018)

  • Ra mắt toàn cầu: Năm 2012.

  • Đặc điểm nổi bật:

    • Ngôn ngữ thiết kế "Storm Edge" hiện đại hơn.
    • Được trang bị các công nghệ tiên tiến như hệ thống dẫn động bốn bánh HTRAC.
    • Các tùy chọn động cơ bao gồm 2.4L xăng và 2.2L diesel.
  • Tại Việt Nam:

    • Santa Fe thế hệ này được lắp ráp trong nước từ năm 2014, đánh dấu bước phát triển lớn của Hyundai tại thị trường Việt Nam.

Thế hệ 4 (2018 - 2023)

  • Ra mắt toàn cầu: Năm 2018.

  • Đặc điểm nổi bật:

    • Thiết kế táo bạo, góc cạnh hơn với cụm đèn pha tách biệt.
    • Nội thất cao cấp với màn hình giải trí cảm ứng lớn và các công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến.
    • Động cơ phổ biến tại Việt Nam là 2.4L xăng và 2.2L diesel, kết hợp với hộp số tự động 8 cấp.
  • Tại Việt Nam:

    • Ra mắt vào tháng 1/2019, nhanh chóng trở thành một trong những mẫu SUV ưa chuộng nhất.

Thế hệ 5 (2023 - nay)

  • Ra mắt toàn cầu: Tháng 7/2023.

  • Đặc điểm nổi bật:

    • Santa Fe thế hệ mới có thiết kế vuông vức, khác biệt với phong cách “retro-modern”.
    • Nội thất hiện đại, tập trung vào trải nghiệm số hóa với màn hình cong cỡ lớn.
    • Cung cấp tùy chọn hybrid, plug-in hybrid, bên cạnh động cơ xăng và diesel truyền thống.
  • Tại Việt Nam:

    • Thời gian ra mắt tại thị trường Việt Nam: 9/2024

Hyundai Santa Fe đã và đang khẳng định được vị thế của mình tại thị trường Việt Nam nhờ vào chất lượng sản phẩm, giá cả cạnh tranh và chiến lược kinh doanh hiệu quả. Với sự đầu tư liên tục vào công nghệ và thiết kế, Santa Fe hứa hẹn sẽ tiếp tục là một trong những mẫu SUV được ưa chuộng tại Việt Nam trong tương lai.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).